Những công trình lớn thông thường đòi hỏi một giải pháp nâng hạ không chỉ đạt tới đỉnh cao mà còn phải vững vàng trên mọi nền tảng. Khi độ dốc, bùn lầy hay địa hình gồ ghề trở thành rào cản cho thiết bị thông thường, xe nâng người cắt kéo địa hình 17.95m 680kg HHS1623RT chính là lời đáp. Với khả năng vươn tới 17.95m và sức tải 680kg, thang nâng này biến những vị trí bất khả thi thành khu vực làm việc an toàn và hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật

- HS1623RT chính là người bạn đồng hành giúp chinh phục những điều kiện khắc nghiệt nhất, từ dốc cao, mặt đất gồ ghề cho đến những khu vực bùn lầy, đảm bảo công việc của bạn sẽ không bao giờ bị gián đoạn.
- Bánh lốp địa hình chuyên dụng cùng khoảng sáng gầm vượt trội mang đến khả năng vượt chướng ngại vật mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Mọi cung đường đều trở nên dễ dàng hơn với HS1623RT.
- Sức mạnh đến từ động cơ lái tiên tiến, cung cấp lực kéo vượt trội và khả năng vận hành ổn định. Điều này không chỉ đảm bảo sự di chuyển mượt mà mà còn tăng cường hiệu suất làm việc đáng kế trên mọi loại địa hình, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn với xe nâng người hiện đại này.
Cấu hình
Phanh tự động, điều khiển, xuống cấp khẩn cấp, dừng khẩn cấp, sàn làm việc mở rộng, báo động chuyển động, đồng hồ, cửa tự khóa, đèn nhấp nháy, cảm biến nghiêng.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ | HS1623RT |
Tối đa. Chiều cao làm việc | 17,95m |
A-Max. Chiều cao nền tảng (IN/OUT) | 15,95m |
Kích thước nền tảng (B × C) | 3,81×1.83m |
Chiều dài mở rộng nền tảng phía trước | 1.536m |
Chiều dài mở rộng nền tảng phía sau | 1.231m |
D-heights (đường ray lên) | 3,21m |
Chiều cao (đường ray xuống) | 2,44m |
Chiều dài điện tử (với thang) | 4,88m |
Chiều rộng tổng thể với Outriggers | 2,29m |
Giải phóng mặt bằng F-mặt đất | 260mm |
Cơ sở bánh g-bánh | 2862mm |
HIỆU SUẤT | |
Năng lực nền tảng | 680kg |
Năng lực mở rộng | 230kg |
Tối đa. Chiếm dụng (vào/ra) | 4/4 |
Tốc độ tối đa | 12,5m/s |
Chiều cao lái xe | 8,5m |
Tốc độ ổ đĩa (xếp) | 6.1km/h |
Tốc độ lái xe (tăng) | 1,1km/h |
Thời gian lên/xuống | 55/65s |
Bán kính (ra) | 3,9m |
Độ nghiêng (từ trước ra sau/bên sang bên) | 3 °/2 ° |
Khả năng tốt nghiệp | 0,4 |
Tối đa hóa Outrigger (từ trước ra phía sau) | 7 ° |
Tối đa hóa Outrigger (Side to Side) | 12 ° |
Kích thước lốp xe (mm) | 33×12-20 |
QUYỀN LỰC | |
Động cơ | Kubota v2403 |
Lái xe | FWD |
CÂN NẶNG | |
Khả năng bình dầu thủy lực | 120l |
Khả năng bình xăng | 120l |
Cân nặng | 7980kg |
Hãy để Manlift đồng hành cùng bạn trong mọi công trình – từ nhà xưởng đến công trình trên cao!
Hotline: 0965670263 – 0981977898
Địa chỉ: Km19, Quốc lộ 6, phường Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
Email: Manliftvn@gmail.com