Khi độ cao không còn là giới hạn, xe nâng người cần trục 18.2m 300kg HT16JE là cánh tay nối dài cho mọi công trình. Với chiều cao làm việc lên đến 18.2m và tải trọng mạnh mẽ 300kg, chiếc xe nâng người này chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất nâng vượt trội, độ an toàn cao và khả năng vận hành êm ái, không phát thải. Dù bạn có thực hiện công việc trong nhà máy, kho bãi hay công trình tại khu dân cư thì xe nâng người HT16JE luôn sẵn sàng vươn xa, vươn chuẩn an toàn.
Một số điểm nổi bật của xe nâng người cần trục 18.2m 300kg HT16JE

- Thân thiện với môi trường: Xe sử dụng pin lithium dung lượng lớn, không cần bảo trì, vận hành êm ái và không phát thải.
- Hệ thống truyền động AC: Động cơ mạnh mẽ, chính xác và hiệu quả, mang lại khả năng điều khiển mượt mà.
- Điều khiển thông minh: Hệ thống điều khiển tỷ lệ hoàn toàn bằng điện cho phép cần nâng thực hiện các chuyển động phức tạp một cách êm ái và hiệu quả. Việc hạ cần bằng trọng lượng của chính nó còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu hao.
- Giao diện & Chẩn đoán lỗi: Giao diện tương tác trực quan và hệ thống tự động chẩn đoán lỗi giúp việc vận hành trở nên dễ dàng và thuận tiện.
- Khả năng vượt địa hình: Thiết kế cầu nổi giúp xe có khả năng vượt địa hình và di chuyển linh hoạt trên mọi bề mặt.
Tính năng của xe nâng người cần trục 18.2m 300kg HT16JE
Tính năng tiêu chuẩn
- Còi báo hiệu
- Nền tảng tự cân bằng
- Điều khiển tỷ lệ
- Hệ thống chẩn đoán lỗi
- Cảnh báo chuyển động
- Cảm biến quá tải
- Đèn cảnh báo nhấp nháy
- Hệ thống chống nghiêng
- Cửa sàn tự khóa
- Cầu dao động
- Hệ thống hạ khẩn cấp
- Màn hình hiển thị màu
- Thiết bị chống kẹt
- Hệ thống dừng khẩn cấp
Tùy chọn
- Nguồn điện xoay chiều (AC) trên sàn làm việc
- Ống dẫn khí nén lên sàn
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật | Giá trị |
MẪU XE | HT16JE | |
Chiều cao làm việc tối đa (Max. Working Height) | 18.2m | |
Chiều cao sàn thao tác tối đa (Max. Platform Height) | 16.2m | |
Tầm với ngang tối đa (Max. Horizontal Extension) | 11.9m | |
Chiều dài khi thu gọn (A-Length (Stowed)) | 8.5m | |
Chiều rộng khi thu gọn (B-Width (Stowed)) | 2.31m | |
Chiều cao khi thu gọn (C-Heights (Stowed)) | 2.51m | |
Chiều dài sàn thao tác (D- Platform Length) | 1.83m | |
Chiều rộng sàn thao tác (E- Platform Width) | 0.76m | |
Chiều dài cơ sở (F- Wheelbase) | 2.4m | |
Khoảng sáng gầm xe (G- Ground Clearance) | 0.3m | |
Chiều rộng vệt bánh xe (Wheel track) | 2.05m | |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) | Tải trọng sàn thao tác (Platform Capacity) | 300kg |
Tốc độ di chuyển tối đa (khi thu gọn) (Max.Drive Speed (Stowed)) | 4.8km/h | |
Khả năng leo dốc (Gradeability) | 40% | |
Bán kính quay vòng trong (Turning Radius(In.)) | 2.62m | |
Bán kính quay vòng ngoài (Turning Radius(Out.)) | 5m | |
Góc quay mâm xoay (Turntable Rotation) | 360° liên tục | |
Góc quay sàn thao tác (Platform Rotation) | ±80° | |
Góc quay cần Jib dọc (Vertical JIB rotation) | -70° đến 70° | |
Góc nghiêng cho phép (Tilt Rating) | 5° | |
Tốc độ gió tối đa cho phép hoạt động (Operating Wind Speed) | 12.5m/s | |
Độ văng đuôi (Tail Swing) | 1.16m | |
Dung tích bình dầu thủy lực (Hydraulic Tank Capacity) | 70L | |
Nguồn điện phụ (Auxiliary power) | 12V DC | |
Phương pháp di chuyển (Drive Method) | FWD (Dẫn động cầu trước) | |
Phương pháp quay (Turn Method) | Trước | |
Động cơ nâng (Lift Motor) | 11kw | |
Động cơ di chuyển (Drive Motor) | 3.3kw | |
NGUỒN ĐIỆN (POWER) | Ắc quy (Batteries (V/Ah)) | 48V/304Ah |
Bộ sạc (Charger) | 100-240VAC/16A | |
Lốp xe (Tires) | 33×12-20 | |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | Trọng lượng (Weight) | 7900kg |
Hãy để Manlift đồng hành cùng bạn trong mọi công trình – từ nhà xưởng đến công trình trên cao!
Hotline: 0965670263 – 0981977898
Địa chỉ: Km19, Quốc lộ 6, phường Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
Email: Manliftvn@gmail.com