Trong không gian hẹp, nơi những chiếc xe nâng thông thường dễ bị giới hạn bởi chiều cao hay độ linh hoạt, HA12RJE xuất hiện như một “cánh tay nối dài” mạnh mẽ và thông minh. Với độ cao làm việc lên tới 14.15m, tải trọng 230kg và hệ thống cần dạng khớp linh hoạt, xe nâng người chạy điện này không chỉ len lỏi dễ dàng qua các khu vực chật chội mà còn giúp người vận hành tiếp cận chính xác vị trí làm việc một cách an toàn, êm ái và tiết kiệm năng lượng. Được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong nhà xưởng, khu công nghiệp và môi trường đô thị – HA12RJE là lựa chọn tinh gọn nhưng không thỏa hiệp về hiệu suất.
Một số đặc điểm nổi bật của xe nâng người boom lift 14.15m 230kg HA12RJE

- Thiết kế bố trí giữa thân máy, giúp tăng độ cứng kết cấu và giảm đáng kể độ văng của cần nâng khi vận hành.
- Trang bị động cơ AC hiện đại, mang lại khả năng di chuyển mượt mà, điều khiển chính xác ngay cả những chuyển động nhỏ.
- Hệ thống cảm biến tải trọng sàn làm việc có độ chính xác cao, hạn chế tối đa cảnh báo sai hoặc ngắt máy ngoài ý muốn.
- Bộ quay tích hợp (slewing reducer) giúp cần nâng xoay êm hơn, ổn định hơn trong quá trình vận hành.
- Các thiết bị không phát thải giúp vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
- Thiết bị cảnh báo khi tiếp xúc sàn làm việc, gia tăng độ an toàn cho người sử dụng.
- Khả năng xoay tay phụ (fly jib) ±90°, cho phép dễ dàng vượt qua chướng ngại vật và tiếp cận khu vực khó tiếp cận.
Tính năng của xe nâng người
Tính năng tiêu chuẩn
- Còi báo hiệu
- Hệ thống điều khiển tỷ lệ
- Cảnh báo chuyển động
- Đèn báo hiệu nhấp nháy
- Cửa sàn thao tác tự khóa
- Sàn thao tác tự động cân bằng
- Bơm điện khẩn cấp
- Nút dừng khẩn cấp
- Hệ thống chẩn đoán lỗi
- Hệ thống cảm biến tải trọng
- Cần jib xoay
- Vỏ bảo vệ cho bộ điều khiển trên sàn
- Thiết bị chống kẹp (chống nghiến)
Tính năng tùy chọn
- Đường ống dẫn khí lên sàn
- Nguồn điện xoay chiều (AC) lên sàn
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật | Giá trị |
MẪU XE | HA12RJE | |
Chiều cao làm việc tối đa (Max. Working Height) | 14.15m | |
Chiều cao sàn thao tác tối đa (Max. Platform Height) | 12.15m | |
Tầm với ngang tối đa (Max. Horizontal Extension) | 6.83m | |
Tầm với vượt cao và qua vật cản tối đa (Max. Up and Over Height) | 6.54m | |
Chiều dài khi thu gọn (A- Length (Stowed)) | 6.16m | |
Chiều rộng khi thu gọn (B- Width (Stowed)) | 1.5m | |
Chiều cao khi thu gọn (C- Height (Stowed)) | 1.92m | |
Chiều dài sàn thao tác (D- Platform Length) | 1.17m | |
Chiều rộng sàn thao tác (E- Platform Width) | 0.76m | |
Khoảng sáng gầm xe khi thu gọn (F-Clearance (Stowed)) | 0.02m | |
Chiều dài cơ sở (G-Wheel Base) | 1.96m | |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) | Tải trọng sàn thao tác (Platform Capacity) | 230kg |
Tốc độ di chuyển tối đa (khi thu gọn) (Max.Drive Speed (Stowed)) | 4.8km/h | |
Khả năng leo dốc (Gradeability) | 30% | |
Bán kính quay vòng trong (Turning Radius(In.)) | 0.8m | |
Bán kính quay vòng ngoài (Turning Radius(Out.)) | 2.3m | |
Góc quay mâm xoay (Turntable Rotation) | 355° không liên tục | |
Góc quay cần Jib dọc (Vertical JIB rotation) | ±80° | |
Góc quay sàn thao tác (Platform Rotation) | ±85° | |
Độ văng đuôi (Tail Swing) | 130mm | |
Góc nghiêng cho phép (Tilt Rating) | 3° | |
Tốc độ gió tối đa cho phép hoạt động (Max. Wind Speed) | 12.5m/s | |
NGUỒN ĐIỆN (POWER) | Ắc quy (Batteries (V/Ah)) | 48V/310Ah |
Bộ sạc (Charger) | 100-240VAC/13.5A | |
Động cơ di chuyển (Drive Motor) | 3.3kw | |
Động cơ nâng (Lift Motor) | 5kw | |
Dung tích bình dầu thủy lực (Hydraulic Oil Tank Capacity) | 19L | |
Lốp xe (Tires) | 22x7x17.5 / 25.6x7x21 | |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | Trọng lượng (Weight) | 7100kg |
Hãy để Manlift đồng hành cùng bạn trong mọi công trình – từ nhà xưởng đến công trình trên cao!
Hotline: 0965670263 – 0981977898
Địa chỉ: Km19, Quốc lộ 6, phường Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
Email: Manliftvn@gmail.com