Xe nâng người cắt kéo là thiết bị quan trọng trong xây dựng, bảo trì và vệ sinh, giúp công nhân làm việc an toàn trên cao. Xe nâng người cắt kéo có tên tiếng Anh là Manual Scissor Lift hoặc Self-Propelled Scissor Lift. Để hiểu rõ hơn về thiết bị này trong giao tiếp quốc tế, bài viết sẽ giải đáp thuật ngữ tiếng Anh của xe nâng người cắt kéo và các bộ phận liên quan, hỗ trợ bạn sử dụng chính xác trong công việc.
Xe Nâng Người Cắt Kéo Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, xe nâng người cắt kéo được gọi là Scissor Lift, xuất phát từ cơ cấu nâng dạng chữ X giống lưỡi kéo (scissors). Trong số các loại xe nâng người, đây là thiết bị nâng hạ thẳng đứng, được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại nhờ sàn thao tác rộng và độ ổn định cao. Xe nâng người cắt kéo có hai loại chính:
- Xe nâng người cắt kéo tự hành (Self-Propelled Scissor Lift): Tự di chuyển nhờ động cơ điện hoặc dầu, phù hợp cho công trình lớn, như lắp đặt điện hoặc vệ sinh tòa nhà. Loại này giúp tiết kiệm thời gian nhờ khả năng di chuyển linh hoạt mà không cần đẩy tay.
- Xe nâng người cắt kéo bán tự hành (Manual Scissor Lift): Yêu cầu đẩy tay để di chuyển, thường dùng trong không gian hẹp như siêu thị hoặc nhà kho nhỏ. Loại này có chi phí thấp hơn, phù hợp với ngân sách hạn chế.
Cả hai loại đều có độ cao làm việc từ 6-18m và tải trọng 200-600kg, đáp ứng đa dạng nhu cầu. Hiểu rõ thuật ngữ Scissor Lift giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin hoặc trao đổi với đối tác quốc tế.
Xem thêm: Mua Xe Nâng Người Cắt Kéo Qua Sử Dụng Ở Đâu? Giá Bao Nhiêu?
Các Bộ Phận Của Xe Nâng Người Cắt Kéo Tiếng Anh Là Gì?

Để sử dụng và bảo trì xe nâng người cắt kéo hiệu quả, việc nắm rõ tên tiếng Anh của các bộ phận là cần thiết, đặc biệt khi làm việc với tài liệu kỹ thuật hoặc đối tác nước ngoài. Dưới đây là các bộ phận chính và thuật ngữ tiếng Anh:
- Sàn thao tác (Platform): Nơi công nhân đứng làm việc, thường rộng, có lan can bảo vệ.
- Lan can an toàn (Guardrails): Bảo vệ công nhân khỏi nguy cơ rơi, thường xuất hiện trong các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
- Khung nâng chữ X (Scissor Mechanism): Bộ phận cốt lõi, tạo chuyển động nâng hạ nhờ cấu trúc giống lưỡi kéo.
- Hệ thống thủy lực (Hydraulic System): Bao gồm bơm thủy lực (Hydraulic Pump), xi lanh thủy lực (Hydraulic Cylinder), và van điều khiển (Control Valve), cung cấp lực nâng hạ.
- Hệ thống điều khiển (Control Panel): Bảng điều khiển trên sàn thao tác hoặc dưới khung xe, cho phép vận hành nâng hạ và di chuyển.
- Bánh xe (Wheels): Hỗ trợ di chuyển, bao gồm bánh cố định (Fixed Wheels) hoặc bánh xoay (Swivel Wheels).
- Bình ắc quy (Battery Pack): Cung cấp năng lượng cho xe chạy điện, phổ biến ở các dòng Self-Propelled Scissor Lift.
- Nút dừng khẩn cấp (Emergency Stop Button): Đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố, thường được bố trí trên sàn thao tác.
Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn tra cứu tài liệu, bảo trì hoặc đặt phụ tùng chính xác. Manlift cung cấp xe nâng người cắt kéo với các bộ phận đạt chuẩn quốc tế. Liên hệ manlift.vn để nhận tài liệu kỹ thuật và hình ảnh chi tiết về Scissor Lift.
Kết Luận
Hiểu thuật ngữ tiếng Anh của xe nâng người cắt kéo (Scissor Lift) và các bộ phận như Platform, Guardrails, Hydraulic System là yếu tố quan trọng để sử dụng thiết bị hiệu quả, đặc biệt trong môi trường làm việc quốc tế. Hy vọng với những thông tin Manlift cung cấp, bạn đã hiểu rõ hơn về tên và các bộ phận của xe nâng người cắt kéo bằng tiếng Anh.